Có 2 kết quả:
专案组 zhuān àn zǔ ㄓㄨㄢ ㄚㄋˋ ㄗㄨˇ • 專案組 zhuān àn zǔ ㄓㄨㄢ ㄚㄋˋ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
special investigation team (legal or judicial)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
special investigation team (legal or judicial)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0